--

cắm cúi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cắm cúi

+ verb & adj  

  • (To be) fully stretched, (to be) at full stretch
    • cắm cúi đi một mình trên con đường vắng
      he walked at full stretch by himself on the deserted road
    • cắm cúi viết
      to write at full stretch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cắm cúi"
Lượt xem: 651